CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIN HỌC DUY HẰNG DHC
  • Ngôn ngữ:

  • Hotline: (84.8) 3868 3595

Máy chiếu

Máy chiếu BenQ

  • Máy chiếu BenQ MX611

    Máy chiếu BenQ MX611

    Giá: 0 VNĐ

    Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumen,

    Công nghệ: DLP

    Độ phân giải: : XGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) *RB-Reduced Blanking

    Tỷ số tương phản: 20,000 : 1 

    Tuổi thọ bóng đèn: Normal 4000 hrs; Economic 10000 hrs; SmartEco 8000 hrs; LampSave 15000 hrs

    Loại bóng đèn: PHILIPS

    Màu hiển thị: 30 Bits (1.07 tỷ màu)

    Kích thước hình chiếu: 60 - 300 inch. Kích thước chiếu phù hợp: 60"-180"

    Tính năng nổi bậc

    Chức năng tắt máy nhanh Instant restart dễ dàng cho việc di chuyển hay thay đổi vị trí trình chiếu

    Chỉnh méo hình: chiều dọc  +/- 40 mức

    Cổng kết nối:

    PC (D-sub 15pin) x1 (Singal power on)

    Monitor out (D-sub 15pin) x1 (for computer 1 only)

    HDMI (v1.4a) x 2

    MHL x1 (shared with HDMI)

    Composite Video in (RCA) x1

    S-Video in (Mini DIN 4pin) x1

    Audio in (Mini Jack) x1

    Audio out (Mini Jack) x1

    Speaker 2W x 1

    USB (Type A) x1 (5V/1.5A)

    USB (Type Mini B) x 1 (Download & Page up/down)

    RS232 (DB-9pin) x1

    Kích thước: 296 (W)*237 (D)*116 (H) mm

    Điện nguồn: AC 100 - 240 V, 50/60Hz

    Độ ồn: 34/29 dB (Typ./Eco.)

    Công suất máy: ~280W; Stand-by <0.5W

    Môi trường hoạt động: 0~40℃

    Phụ kiện đi kèm: Điều khiển từ xa ; Cáp nguồn; Cáp VGA; Sách hướng dẫn sử dụng và CD-ROM hướng dẫn sử dụng, thùng Carton.

    Trọng lượng: 2.6 kg

Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumen,

Công nghệ: DLP

Độ phân giải: : XGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) *RB-Reduced Blanking

Tỷ số tương phản: 20,000 : 1 

Tuổi thọ bóng đèn: Normal 4000 hrs; Economic 10000 hrs; SmartEco 8000 hrs; LampSave 15000 hrs

Loại bóng đèn: PHILIPS

Màu hiển thị: 30 Bits (1.07 tỷ màu)

Kích thước hình chiếu: 60 - 300 inch. Kích thước chiếu phù hợp: 60"-180"

Tính năng nổi bậc

Chức năng tắt máy nhanh Instant restart dễ dàng cho việc di chuyển hay thay đổi vị trí trình chiếu

Chỉnh méo hình: chiều dọc  +/- 40 mức

Cổng kết nối:

PC (D-sub 15pin) x1 (Singal power on)

Monitor out (D-sub 15pin) x1 (for computer 1 only)

HDMI (v1.4a) x 2

MHL x1 (shared with HDMI)

Composite Video in (RCA) x1

S-Video in (Mini DIN 4pin) x1

Audio in (Mini Jack) x1

Audio out (Mini Jack) x1

Speaker 2W x 1

USB (Type A) x1 (5V/1.5A)

USB (Type Mini B) x 1 (Download & Page up/down)

RS232 (DB-9pin) x1

Kích thước: 296 (W)*237 (D)*116 (H) mm

Điện nguồn: AC 100 - 240 V, 50/60Hz

Độ ồn: 34/29 dB (Typ./Eco.)

Công suất máy: ~280W; Stand-by <0.5W

Môi trường hoạt động: 0~40℃

Phụ kiện đi kèm: Điều khiển từ xa ; Cáp nguồn; Cáp VGA; Sách hướng dẫn sử dụng và CD-ROM hướng dẫn sử dụng, thùng Carton.

Trọng lượng: 2.6 kg

Sản phẩm khác