Thiết bị Văn Phòng
Máy chiếu BenQ
-
Máy chiếu BenQ DX808ST
Giá: 0 VNĐ
Cường độ chiếu sáng: 3.000 ANSI Lumens
Tỷ số tương phản: 20,000 : 1
Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
Độ phân giải nén: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) *RB-Reduced Blanking
Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP, Chip DMD 0,55”, DC3
Kích thước hình chiếu: 60 - 120 inch. Kích thước chiếu phù hợp: 60"-300"
Bóng đèn: 200W
Tuổi thọ bóng đèn: Normal 5000 hours; Economic 10000 hours; SmartEco 10000 hours; Lampsave 15000 hours
Loại bóng đèn: PHILIPS
Tính năng nổi bậc :
Công nghệ BrilliantColor™ giúp tái tạo màu sắc trung thực
Ngôn ngữ menu hỗ trợ 30 ngôn ngữ
Máy chiếu công nghệ chống bụi cảm biến bánh xe màu mới nhất với bộ lọc bụi hiệu suất cao, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường nhiều bụi bẩn, kéo dài tuổi thọ máy và giảm chi phí bảo trì, sửa chữa và chi phí đầu tư.
Có thể tích hợp với bộ Kit tương tác BenQ PW02 để tạo thành máy chiếu tương tác thông minh (lựa chọn thêm)
Kết nối :
PC (D-sub 15pin) x2 (share with component) (Signal Detect)
Monitor out (D-sub 15pin) x1
HDMI (v1.4a) x1
USB (Type A) x1 (power only 5V/1.5A)
USB (Type Mini B) x1
RS232 (DB-9pin) x1
Kích thước: 320 (W)*239(D)*120(H) mm
Trọng lượng: 2.7 Kg (5.95 lbs)
-
Máy chiếu BenQ MW826ST
Giá: 0 VNĐ
Cường độ sáng: 3.400 ANSI Lumens
Độ tương phản : 20000 :1
Độ phân giải thực: WXGA, (1280x800 pixels)
Độ phân giải nén: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) *RB-Reduced Blanking
Đĩa màu: Đĩa 6 màu (RYWCBG), 12' CW
Màu hiển thị: 30 Bits (1.07 tỷ màu)
Kích thước hình chiếu: 70 - 120 inch. Kích thước chiếu phù hợp: 70"-120"
Bóng đèn: 200W
Tuổi thọ bóng đèn: Normal 5000 hours; Economic 10000 hours; SmartEco 10000 hours; Lampsave 15000 hours
Loại bóng đèn: PHILIPS
Tính năng nổi bật:
Tắt máy nhanh; Auto input;; Trình chiếu 3D; Lật trang văn bản; chỉnh hình thang kỹ thuật số; khóa máy; dừng hình, tắt hình; zoom hình; Loa mono 10W;
Máy chiếu công nghệ chống bụi cảm biến bánh xe màu với tính năng chống bụi, giúp hoạt động tốt trong môi trường nhiều bụi bẩn, kéo dài tuổi thọ máy và giảm chi phí bảo trì, sửa chữa và chi phí đầu tư.
Cổng kết nối:
PC (D-sub 15pin) x2 (share with component) (Signal Detect)
Monitor out (D-sub 15pin) x1
HDMI (v1.4a) x2 (1 share with MHL) (Signal Detect)
MHL x1
Composite Video in (RCA) x1
S-Video in (Mini DIN 4pin) x1
Audio in (Mini Jack) x2
Audio L/R in (RCA) x1
Audio out (Mini Jack) x1
Speaker 10W x 1
LAN (RJ45) x1
USB (Type A) x1 (power only 5V/1.5A)
USB (Type Mini B) x1
RS232 (DB-9pin) x1
Xuất xứ: Trung Quốc
Trọng lượng: 2.6 Kg; kích thước: 296 (W)*239(D)*120(H) mm
-
Máy chiếu BenQ TH683
Giá: 0 VNĐ
Độ sáng: 3200 ansi
Độ phân giải: FULLHD (1920x 1080)
Độ phân giải hỗ trợ: VGA(640 x 480) to WUXGA(1920 x 1200)*RB-Reduced blanking
Độ tương phản: 10000:1
Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
Thấu kính: F=2.59~2.87, f=16.88~21.88mm
Tỷ lệ chiếu: 1.15-1.5
Kích thước hình ảnh (Đường chéo): 60"~180"
Tỷ lệ phóng hình: 1.3:1
Loại đèn chiếu: 210W
Projection Offset: 115%±5%
Tần số ngang: 15~102KHz
Tốc độ quét dọc: 23~85Hz
Nguồn điện: AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz
Cổng kết nối
PC in (D-sub 15pin) x1
HDMI x2 (HDMI with MHL2.0 x1, HDMI x 1)
MHL x 1(HDMI with MHL2.0)
Audio in (RCA) x 1
Audio in (Mini Jack) x 1
Audio out (Mini Jack) x 1
Speaker 10W x 1
USB (Type mini B) x1 (Download)
USB (Type A) x1 (Charger)
RS232 (DB-9pin) x 1
IR Receiver x2 (Front+Rear) Kích thước (W x H x D): 346.24 mm (W) x 101.70 mm (H) x 214.81 mm (D)
Trọng lượng : 2,65kg
-
Máy chiếu BenQ MX604
Giá: 0 VNĐ
Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP
Chíp xử lý ánh sáng: Chip DMD 0,55”, DC3
Độ phân giải thực: XGA, 1024 x 768 pixels
Độ phân giải nén: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) *RB-Reduced Blanking
Cường độ chiếu sáng: 3.600 ANSI Lumens
Đĩa màu: Đĩa 6 màu (RYWCBG)
Tỷ số tương phản: 20,000 : 1
Tỷ lệ khung hình: chuẩn 4:3 (có 5 chế độ khác nhau)
Throw Ratio: 1.96~2.15
Bóng đèn: UHP 200W
Tuổi thọ bóng đèn: Normal 5000 hrs; Economic 10000 hrs; SmartEco 10000 hrs; LampSave 15000 hrs
Loại bóng đèn: PHILIP
Tính năng nổi bâc:
Máy chiếu được trang bị tính năng chống bụi, giúp bảo vệ máy tốt hơn.
Chức năng Quick Cooling: làm mát máy nhanh
Chức năng Freeze / Blank dừng hình và tắt hình tạm thời
Công nghệ BrilliantColor™ giúp tái tạo màu sắc trung thực
Ngôn ngữ menu hỗ trợ 30 ngôn ngữ
Kết nối:
PC (D-sub 15pin) x1 (Singal power on)
Monitor out (D-sub 15pin) x1 (for computer 1 only)
HDMI (v1.4a) x 2
MHL x1 (shared with HDMI)
Composite Video in (RCA) x1
S-Video in (Mini DIN 4pin) x1
Audio in (Mini Jack) x1
Audio out (Mini Jack) x1
Speaker 2W x 1
USB (Type A) x1 (5V/1.5A)
USB (Type Mini B) x 1 (Download & Page up/down)
RS232 (DB-9pin) x1
Kích thước: 296 *120 *221 mm (WxHxD)
Trọng lượng: 2.3 kg
-
Máy chiếu BenQ MX611
Giá: 0 VNĐ
Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumen,
Công nghệ: DLP
Độ phân giải: : XGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) *RB-Reduced Blanking
Tỷ số tương phản: 20,000 : 1
Tuổi thọ bóng đèn: Normal 4000 hrs; Economic 10000 hrs; SmartEco 8000 hrs; LampSave 15000 hrs
Loại bóng đèn: PHILIPS
Màu hiển thị: 30 Bits (1.07 tỷ màu)
Kích thước hình chiếu: 60 - 300 inch. Kích thước chiếu phù hợp: 60"-180"
Tính năng nổi bậc
Chức năng tắt máy nhanh Instant restart dễ dàng cho việc di chuyển hay thay đổi vị trí trình chiếu
Chỉnh méo hình: chiều dọc +/- 40 mức
Cổng kết nối:
PC (D-sub 15pin) x1 (Singal power on)
Monitor out (D-sub 15pin) x1 (for computer 1 only)
HDMI (v1.4a) x 2
MHL x1 (shared with HDMI)
Composite Video in (RCA) x1
S-Video in (Mini DIN 4pin) x1
Audio in (Mini Jack) x1
Audio out (Mini Jack) x1
Speaker 2W x 1
USB (Type A) x1 (5V/1.5A)
USB (Type Mini B) x 1 (Download & Page up/down)
RS232 (DB-9pin) x1
Kích thước: 296 (W)*237 (D)*116 (H) mm
Điện nguồn: AC 100 - 240 V, 50/60Hz
Độ ồn: 34/29 dB (Typ./Eco.)
Công suất máy: ~280W; Stand-by <0.5W
Môi trường hoạt động: 0~40℃
Phụ kiện đi kèm: Điều khiển từ xa ; Cáp nguồn; Cáp VGA; Sách hướng dẫn sử dụng và CD-ROM hướng dẫn sử dụng, thùng Carton.
Trọng lượng: 2.6 kg