CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIN HỌC DUY HẰNG DHC
  • Ngôn ngữ:

  • Hotline: (84.8) 3868 3595

Thiết bị Văn Phòng

Máy chiếu BenQ

  • Máy chiếu BenQ  DX808ST

    Máy chiếu BenQ DX808ST

    Giá: 0 VNĐ

    Cường độ chiếu sáng: 3.000 ANSI Lumens

    Tỷ số tương phản: 20,000 : 1 

    Độ phân giải thực: XGA (1024x768)

    Độ phân giải nén: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) *RB-Reduced Blanking

    Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP, Chip DMD 0,55”, DC3

    Kích thước hình chiếu: 60 - 120 inch. Kích thước chiếu phù hợp: 60"-300"

    Bóng đèn: 200W

    Tuổi thọ bóng đèn: Normal 5000 hours; Economic 10000 hours; SmartEco 10000 hours; Lampsave 15000 hours

    Loại bóng đèn: PHILIPS

    Tính năng nổi bậc :

    Công nghệ BrilliantColor™ giúp tái tạo màu sắc trung thực

    Ngôn ngữ menu hỗ trợ 30 ngôn ngữ

    Máy chiếu công nghệ chống bụi cảm biến bánh xe màu mới nhất với bộ lọc bụi hiệu suất cao, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường nhiều bụi bẩn, kéo dài tuổi thọ máy và giảm chi phí bảo trì, sửa chữa và chi phí đầu tư.

    Có thể tích hợp với bộ Kit tương tác BenQ PW02 để tạo thành máy chiếu tương tác thông minh (lựa chọn thêm)

    Kết nối :

    PC (D-sub 15pin) x2 (share with component) (Signal Detect)

    Monitor out (D-sub 15pin) x1

    HDMI (v1.4a) x1

    USB (Type A) x1 (power only 5V/1.5A)

    USB (Type Mini B) x1

    RS232 (DB-9pin) x1

    Kích thước: 320 (W)*239(D)*120(H) mm

    Trọng lượng: 2.7 Kg (5.95 lbs)

  • Máy chiếu BenQ MW826ST

    Máy chiếu BenQ MW826ST

    Giá: 0 VNĐ

    Cường độ  sáng: 3.400 ANSI Lumens

    Độ tương phản : 20000 :1

    Độ phân giải thực: WXGA, (1280x800 pixels)

    Độ phân giải nén: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) *RB-Reduced Blanking

    Đĩa màu: Đĩa 6 màu (RYWCBG), 12' CW

    Màu hiển thị: 30 Bits (1.07 tỷ màu)

    Kích thước hình chiếu: 70 - 120 inch. Kích thước chiếu phù hợp: 70"-120"

    Bóng đèn: 200W

    Tuổi thọ bóng đèn: Normal 5000 hours; Economic 10000 hours; SmartEco 10000 hours; Lampsave 15000 hours

    Loại bóng đèn: PHILIPS

    Tính năng nổi bật:

    Tắt máy nhanh; Auto input;; Trình chiếu 3D; Lật trang văn bản; chỉnh hình thang kỹ thuật số; khóa máy; dừng hình, tắt hình; zoom hình; Loa mono 10W;

    Máy chiếu công nghệ chống bụi cảm biến bánh xe màu với tính năng chống bụi, giúp hoạt động tốt trong môi trường nhiều bụi bẩn, kéo dài tuổi thọ máy và giảm chi phí bảo trì, sửa chữa và chi phí đầu tư.

    Cổng kết nối:

    PC (D-sub 15pin) x2 (share with component) (Signal Detect)

    Monitor out (D-sub 15pin) x1

    HDMI (v1.4a) x2 (1 share with MHL) (Signal Detect)

    MHL x1

    Composite Video in (RCA) x1

    S-Video in (Mini DIN 4pin) x1

    Audio in (Mini Jack) x2

    Audio L/R in (RCA) x1

    Audio out (Mini Jack) x1

    Speaker 10W x 1

    LAN (RJ45) x1

    USB (Type A) x1 (power only 5V/1.5A)

    USB (Type Mini B) x1

    RS232 (DB-9pin) x1

    Xuất xứ: Trung Quốc

    Trọng lượng: 2.6 Kg; kích thước: 296 (W)*239(D)*120(H) mm

  • Máy chiếu BenQ TH683

    Máy chiếu BenQ TH683

    Giá: 0 VNĐ

    Độ sáng: 3200 ansi

    Độ phân giải: FULLHD (1920x 1080)

    Độ phân giải hỗ trợ‎: VGA(640 x 480) to WUXGA(1920 x 1200)*RB-Reduced blanking‎

    Độ tương phản‎: 10000:1 ‎

    Màu hiển thị‎: 1.07 tỷ màu‎

    Thấu kính‎: F=2.59~2.87, f=16.88~21.88mm‎

    Tỷ lệ chiếu: 1.15-1.5‎

    Kích thước hình ảnh (Đường chéo)‎: 60"~180"‎

    Tỷ lệ phóng hình‎: 1.3:1‎

    Loại đèn chiếu‎: 210W‎

    Projection Offset‎: 115%±5%‎

    Tần số ngang‎: 15~102KHz‎

    Tốc độ quét dọc‎: 23~85Hz‎

    Nguồn điện‎: AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz‎

    Cổng kết nối

    PC in (D-sub 15pin) x1
    HDMI x2 (HDMI with MHL2.0 x1, HDMI x 1)
    MHL x 1(HDMI with MHL2.0)
    Audio in (RCA) x 1
    Audio in (Mini Jack) x 1
    Audio out (Mini Jack) x 1
    Speaker 10W x 1
    USB (Type mini B) x1 (Download)
    USB (Type A) x1 (Charger)
    RS232 (DB-9pin) x 1
    IR Receiver x2 (Front+Rear) ‎

    Kích thước (W x H x D)‎: 346.24 mm (W) x 101.70 mm (H) x 214.81 mm (D)‎

    Trọng lượng :  2,65kg

  • Máy chiếu BenQ MX604

    Máy chiếu BenQ MX604

    Giá: 0 VNĐ

    Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP

    Chíp xử lý ánh sáng: Chip DMD 0,55”, DC3

    Độ phân giải thực: XGA, 1024 x 768 pixels

    Độ phân giải nén: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) *RB-Reduced Blanking

    Cường độ chiếu sáng: 3.600 ANSI Lumens

    Đĩa màu: Đĩa 6 màu (RYWCBG)

    Tỷ số tương phản: 20,000 : 1 

    Tỷ lệ khung hình: chuẩn 4:3 (có 5 chế độ khác nhau)

    Throw Ratio: 1.96~2.15

    Bóng đèn: UHP 200W

    Tuổi thọ bóng đèn: Normal 5000 hrs; Economic 10000 hrs; SmartEco 10000 hrs; LampSave 15000 hrs

    Loại bóng đèn: PHILIP

    Tính năng nổi bâc:

     Máy chiếu được trang bị tính năng chống bụi, giúp bảo vệ  máy tốt hơn.

    Chức năng Quick Cooling: làm mát máy nhanh

    Chức năng Freeze / Blank dừng hình và tắt hình tạm thời

    Công nghệ BrilliantColor™ giúp tái tạo màu sắc trung thực

    Ngôn ngữ menu hỗ trợ 30 ngôn ngữ

    Kết nối:

    PC (D-sub 15pin) x1 (Singal power on)

    Monitor out (D-sub 15pin) x1 (for computer 1 only)

    HDMI (v1.4a) x 2

    MHL x1 (shared with HDMI)

    Composite Video in (RCA) x1

    S-Video in (Mini DIN 4pin) x1

    Audio in (Mini Jack) x1

    Audio out (Mini Jack) x1

    Speaker 2W x 1

    USB (Type A) x1 (5V/1.5A)

    USB (Type Mini B) x 1 (Download & Page up/down)

    RS232 (DB-9pin) x1

    Kích thước: 296 *120 *221 mm (WxHxD)

    Trọng lượng: 2.3 kg

  • Máy chiếu BenQ MX611

    Máy chiếu BenQ MX611

    Giá: 0 VNĐ

    Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumen,

    Công nghệ: DLP

    Độ phân giải: : XGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) *RB-Reduced Blanking

    Tỷ số tương phản: 20,000 : 1 

    Tuổi thọ bóng đèn: Normal 4000 hrs; Economic 10000 hrs; SmartEco 8000 hrs; LampSave 15000 hrs

    Loại bóng đèn: PHILIPS

    Màu hiển thị: 30 Bits (1.07 tỷ màu)

    Kích thước hình chiếu: 60 - 300 inch. Kích thước chiếu phù hợp: 60"-180"

    Tính năng nổi bậc

    Chức năng tắt máy nhanh Instant restart dễ dàng cho việc di chuyển hay thay đổi vị trí trình chiếu

    Chỉnh méo hình: chiều dọc  +/- 40 mức

    Cổng kết nối:

    PC (D-sub 15pin) x1 (Singal power on)

    Monitor out (D-sub 15pin) x1 (for computer 1 only)

    HDMI (v1.4a) x 2

    MHL x1 (shared with HDMI)

    Composite Video in (RCA) x1

    S-Video in (Mini DIN 4pin) x1

    Audio in (Mini Jack) x1

    Audio out (Mini Jack) x1

    Speaker 2W x 1

    USB (Type A) x1 (5V/1.5A)

    USB (Type Mini B) x 1 (Download & Page up/down)

    RS232 (DB-9pin) x1

    Kích thước: 296 (W)*237 (D)*116 (H) mm

    Điện nguồn: AC 100 - 240 V, 50/60Hz

    Độ ồn: 34/29 dB (Typ./Eco.)

    Công suất máy: ~280W; Stand-by <0.5W

    Môi trường hoạt động: 0~40℃

    Phụ kiện đi kèm: Điều khiển từ xa ; Cáp nguồn; Cáp VGA; Sách hướng dẫn sử dụng và CD-ROM hướng dẫn sử dụng, thùng Carton.

    Trọng lượng: 2.6 kg

1 2 3 >